Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhảy mũi


[nhảy mũi]
xem hắt hơi
Bị cảm nhảy mũi
To sneeze because of a cold



(địa phương) Sneeze
Bị cảm nhảy mũi To sneeze because of a cold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.